LỊCH TỤNG KINH TẠI CHÙA
Kinh tụng buổi sáng
Tr10: Kệ Khải hoàn
Tr18: Quán tưởng Tứ vật dụng
Tr64: Niệm Ân Đức Tam Bảo
Tr162: Kinh Pháp Sa-môn thường quán
Tr164: Kinh Thiền Tâm từ
Kinh tụng buổi chiều
Tr22: Đại thi lễ kệ
Tr36: Kệ mở đầu hộ kinh
Tr54: Hộ kinh Khandha
Tr164: Kinh thiền Tâm từ
Tụng thêm 1 bài kinh trong danh sách ở bên tương ứng theo ngày hôm đó, ngày được tính theo lịch âm.
| Ngày | Trang | Tên kinh Tiếng Việt | 
| 1 | 36 | Kinh Phước Lành | 
| 2 | 42 | Kinh Châu báu | 
| 3 | 50 | Kinh Lòng từ | 
| 4 | 58-60 | Kinh Khổng tước, Kinh chim cút | 
| 5 | 62 | Kinh Đầu Lá cờ | 
| 6 | 68 | Kinh Āṭānāṭiya | 
| 7 | 74 | Kinh Angulimala Kinh bệnh số 1 | 
| 8 | 78 | Kinh bệnh số 2 | 
| 9 | 80 | Kinh bệnh số 3 | 
| 10 | 84 | Hộ kinh Giác chi | 
| 11 | 86 | Kinh Ban mai | 
| 12 | 92-94 | Đại Niệm xứ – Sơ thuyết, Hơi thở | 
| 13 | 94-96 | Quán thân – Phần oai nghi Phần tỉnh giác | 
| 14 | 98-100 | Quán 32 thể trược, Quán đại giới | 
| 15 | 175 | Ngày giới: 24 Duyên hệ | 
| Ngày | Trang | Tên kinh Tiếng Việt | 
| 16 | 102 | Quán 9 loại tử thi | 
| 17 | 106 | Quán thọ | 
| 18 | 108 | Quán tâm | 
| 19 | 110 | Quán 5 triền cái | 
| 20 | 114 | Quán 5 uẩn | 
| 21 | 116 | Quán 12 xứ | 
| 22 | 118 | Quán 7 Giác chi | 
| 23 | 122 | Phần Sự thật, Khổ Thánh Đế diễn giải | 
| 24 | 129 | Khổ Tập Thánh Đế diễn giải | 
| 25 | 131 | Khổ Diệt Thánh Đế diễn giải | 
| 26 | 135 | Đạo Thánh Đế diễn giải | 
| 27 | 140 | Duyên khởi phân tích theo Kinh | 
| 28 | 148 | Kinh Chuyển Pháp Luân | 
| 29 | 156 | Kinh Vô Ngã Tướng | 
| 30 | 175 | Ngày giới: 24 Duyên hệ |